Trên thị trường, có hàng trăm nhà cung cấp tuyên bố sản phẩm của họ là “ống HDPE“. Tuy nhiên, không phải tất cả các sản phẩm đều được tạo ra như nhau. Sự khác biệt mấu chốt nằm ở hai yếu tố kỹ thuật ít được nhắc đến nhưng lại quyết định toàn bộ tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm: Chỉ số Nguyên Sinh (Virginity) của hạt nhựa và Chỉ số Tỷ lệ Chảy (Melt Flow Rate – MFR). Đối với các dự án đòi hỏi độ bền trên 50 năm, việc hiểu rõ hai chỉ số này là điều bắt buộc.
1. Chất Lượng Nguyên Sinh (Virginity) – Yếu Tố Sống Còn

Hạt nhựa HDPE được chia làm hai loại chính: nhựa nguyên sinh (Virgin) và nhựa tái sinh (Recycled).
- Nguyên sinh 100%: Đây là loại nhựa được sản xuất trực tiếp từ dầu mỏ, không pha tạp chất hay phụ gia đã qua sử dụng. Hạt nhựa nguyên sinh đảm bảo các liên kết phân tử đồng nhất và bền vững nhất. Một ống được làm từ 100% nhựa nguyên sinh sẽ có:
- Khả năng chịu áp ổn định: Các liên kết hóa học không bị đứt gãy, giúp ống duy trì khả năng chịu áp suất trong thời gian cực dài.
- Kháng UV tuyệt đối: Duy trì độ bền cơ học khi lắp đặt ngoài trời, không bị lão hóa, giòn vỡ.
- An toàn vệ sinh: Đây là tiêu chuẩn bắt buộc cho các hệ thống cấp nước sinh hoạt, không phát sinh chất độc hại.
- Nguy cơ từ Nhựa Tái Sinh: Nhiều nhà sản xuất sử dụng nhựa tái sinh (hoặc pha trộn) để giảm giá thành. Nhựa tái sinh đã bị đứt gãy liên kết phân tử, làm giảm đáng kể khả năng chịu áp lực và độ bền kéo, dễ bị nứt vỡ sớm, đặc biệt khi chịu tải trọng động hoặc áp suất thay đổi. Khi mua ống HDPE, việc yêu cầu chứng chỉ CO/CQ (Certificate of Origin/Quality) xác nhận nguyên liệu 100% nguyên sinh là bước kiểm tra chất lượng không thể bỏ qua.
2. Chỉ Số MFR – Quyết Định Khả Năng Hàn Nối và Độ Bền Kéo

MFR là chỉ số đo lường khối lượng nhựa chảy qua một ống mao dẫn tiêu chuẩn trong 10 phút. Chỉ số này cho biết khả năng “lưu thông” (flow) của nhựa trong quá trình đùn ép và hàn nối.
- MFR Thấp, Ống Chất Lượng Cao: Trong sản xuất ống HDPE chịu áp lực và có độ bền cao, các nhà sản xuất thường sử dụng loại hạt nhựa có MFR thấp . MFR thấp cho thấy chuỗi polymer dài hơn và dày đặc hơn, dẫn đến:
- Tăng độ bền kéo (Tensile Strength): Ống khó bị đứt gãy hơn khi chịu lực.
- Tăng độ dẻo dai (Toughness): Chống va đập tốt hơn trong quá trình thi công và vận hành.
- Đảm bảo chất lượng mối hàn: Ống có MFR thấp hơn sẽ tạo ra mối hàn đối đầu đồng nhất, kín khít và bền bỉ hơn, vì vật liệu nóng chảy có tính kết dính cao hơn.
- MFR Cao, Nguy Cơ Cao: Nếu chỉ số MFR quá cao, nhựa dễ đùn ép hơn (giảm chi phí sản xuất), nhưng thành phẩm sẽ giòn hơn, dễ bị nứt gãy và mối hàn kém bền vững.
Kết luận :
Đối với các kỹ sư và chuyên gia mua hàng, sự khác biệt giữa các sản phẩm ống HDPE không nằm ở màu sắc hay đường kính bên ngoài. Nó nằm ở chất lượng nguyên sinh 100% và chỉ số MFR thấp được chứng minh bằng các báo cáo kỹ thuật. Lựa chọn một sản phẩm tuân thủ nghiêm ngặt hai tiêu chuẩn này là đảm bảo bạn đang đầu tư vào một hệ thống hạ tầng có tuổi thọ ít nhất nửa thế kỷ, tránh được rủi ro và chi phí sửa chữa không lường trước được.



