Ống HDPE Trơn – Cấp nước

Liên hệ để báo giá 0967 555 550

[save_price]

Hỗ trợ đặt hàng:
Tell : 0967.555.550 / 0986.933.511
Fax : 08. 3766.1945
Email : hoadon.thuanthong@gmail.com

Ống HDPE trơn

Tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008)
Ống HDPE trơn

VẬT  LIỆU:

Ống và phụ tùng nhựa HDPE –ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:
Thích  hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước trong các ứng dụng:

–    Phân phối nước uống.
–    Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
–    Hệ thống dẫn nước trong công nghiệp.
–     Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..

THÔNG SỐ ỐNG

Dãy ống
S 12.5 S 10
S 8
S 6.3
S 5
S 4
Chiều dài danh nghĩa, Ln
SDR 26
SDR 21
SDR 17
SDR 13.6
SDR 11
SDR 9
Nguyên liệu – PE 80
PN 5
PN 6
PN 8
PN 10
PN 12,5
PN 16
Nguyên liệu – PE 100
PN 6
PN 8
PN 10
PN 12,5
PN 16
PN 20
Ống (cây)
Ống (cuộn)
DN
dn
en
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
m
m
m
m
m
m
16
16.0
2.0
50
100
200
20
20.0
2.0
2.3
50
100
200
25
25.0
2.0
2.3
3.0
50
100
200
32
32.0
2.0
2.4
3.0
3.6
50
100
200
40
40.0
2.0
2.4
3.0
3.7
4.5
4
5
6
50
100
200
50
50.0
2.0
2.4
3.0
3.7
4.6
5.6
4
5
6
50
100
200
63
63.0
2.5
3.0
3.8
4.7
5.8
7.1
4
5
6
25
50
100
75
75.0
2.9
3.6
4.5
5.6
6.8
8.4
4
5
6
25
50
100
90
90.0
3.5
4.3
5.4
6.7
8.2
10.1
4
5
6
25
50
110
110.0
4.2
5.3
6.6
8.1
10.0
4
5
6
125
125.0
4.8
6.0
7.4
9.2
11.4
4
5
6
140
140.0
5.4
6.7
8.3
10.3
12.7
4
5
6
160
160.0
6.2
7.7
9.5
11.8
14.6
4
5
6
180
180.0
6.9
8.6
10.7
13.3
16.4
4
5
6
200
200.0
7.7
9.6
11.9
14.7
18.2
4
5
6
225
225.0
8.6
10.8
13.4
16.6
20.5
4
5
6
250
250.0
8.9
11.9
14.8
18.4
22.7
4
5
6
280
280.0
10.7
13.4
16.6
20.6
25.4
4
5
6
315
315.0
12.1
15.0
18.7
23.2
28.6
4
5
6
355
355.0
13.6
16.9
21.1
26.1
32.2
4
5
6
400
400.0
15.3
19.1
23.7
29.4
36.3
4
5
6
450
450.0
17.2
21.5
26.7
33.1
40.9
4
5
6
500
500.0
19.1
23.9
29.7
36.8
45.4
4
5
6
560
560.0
21.4
26.7
33.2
41.2
50.8
4
5
6
630
630.0
24.1
30.0
37.4
46.3
57.2
4
5
6
710
710.0
27.2
33.9
42.1
52.2
64.5
4
5
6
800
800.0
30.6
38.1
47.4
58.8
72.6
4
5
6
900
900.0
34.4
42.9
53.3
66.2
81.7
4
5
6
1000
1000.0
38.2
47.7
59.3
72.5
90.2
4
5
6
1200
1200.0
45.9
57.2
67.9
88.2
4
5
6

Lưu ý:
– DN: Kích thước danh nghĩa.
– dn: Đường kính ngoài danh nghĩa.
– en: Độ dày thành ống danh nghĩa.
– PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).
– Hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống HDPE Trơn – Cấp nước”

DMCA.com Protection Status